Có 2 kết quả:
値得 zhí dé ㄓˊ ㄉㄜˊ • 值得 zhí dé ㄓˊ ㄉㄜˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đáng giá
2. xứng đáng
2. xứng đáng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đáng giá
2. xứng đáng
2. xứng đáng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0